TIN TỨC
Danh mục
Bài viết mới nhất

KPI là gì? Cách xây dựng hệ thống KPI hiệu quả cho doanh nghiệp

-12/11/2025

Có lúc tôi tự hỏi: Tại sao cùng một chiến lược, có doanh nghiệp thành công, có doanh nghiệp lại dậm chân tại chỗ? Một trong những nguyên nhân của điều này nằm ở khả năng đo lường hiệu suất. Việc hiểu rõ KPI là gì và áp dụng đúng cách chính là nền tảng giúp mỗi mục tiêu trở nên cụ thể, khả thi và dễ kiểm soát hơn bao giờ hết.

KPI là gì? Cách xây dựng hệ thống KPI hiệu quả cho doanh nghiệp

1. KPI là gì? Vai trò của KPI trong doanh nghiệp

KPI (Key Performance Indicator) là chỉ số đánh giá hiệu quả công việc được thể hiện qua các con số, tỷ lệ hoặc chỉ tiêu định lượng. Đây là công cụ giúp doanh nghiệp đo lường mức độ hoàn thành mục tiêu ở mọi cấp độ: từ tổ chức, phòng ban cho đến từng cá nhân.

Một hệ thống KPI có thể bao gồm nhiều chỉ tiêu khác nhau như doanh thu, lợi nhuận, số lượng đơn hàng, chi phí trung bình hàng năm, hoặc thậm chí là tỷ lệ khách hàng quay lại. Khi được theo dõi thường xuyên, KPI mang lại cái nhìn tổng thể và đáng tin cậy về hiệu quả vận hành của doanh nghiệp, từ đó giúp ban lãnh đạo ra quyết định điều chỉnh chính xác và kịp thời. Doanh nghiệp nào có hệ thống KPI rõ ràng thì đội ngũ đó luôn làm việc chủ động, có định hướng và đạt hiệu suất cao hơn. 

Về cơ bản, KPI có thể chia thành 2 loại: KPI cấp cao và KPI cấp bộ phận. KPI cấp cao giúp đánh giá toàn cảnh hoạt động của doanh nghiệp như tăng trưởng doanh thu, mở rộng thị phần hay lợi nhuận ròng. Ngược lại, KPI cấp bộ phận lại tập trung vào quy trình chi tiết hơn, chẳng hạn như hiệu quả bán hàng, chi phí marketing hoặc chất lượng dịch vụ khách hàng. Việc phân cấp này giúp ban lãnh đạo dễ dàng nắm bắt hiệu quả từng mảng, đồng thời hỗ trợ nhân viên hiểu rõ trách nhiệm của mình trong mục tiêu chung.

KPI là gì?
KPI là gì? 

Vai trò của KPI trong doanh nghiệp

KPI không chỉ đơn thuần là một con số, có những vai trò quan trọng mà KPI mang lại cho hoạt động của doanh nghiệp: 

Giám sát tiến trình đạt mục tiêu

Để biết doanh nghiệp đang ở đâu trên hành trình phát triển, bạn cần những chỉ số đo lường cụ thể. KPI giúp chia nhỏ mục tiêu chiến lược thành các bước định lượng rõ ràng. Nhờ đó, ban lãnh đạo có thể theo dõi tiến độ, phát hiện điểm nghẽn và điều chỉnh chiến lược kịp thời.

Hỗ trợ hoạch định chiến lược chính xác

Thay vì dựa vào cảm tính, KPI giúp các nhà quản lý ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế. Chẳng hạn, nếu KPI doanh thu tăng nhưng KPI chi phí quảng cáo vượt mức, đó là dấu hiệu cần tối ưu chiến lược marketing để cân bằng hiệu quả. Những dữ liệu này giúp hoạch định chiến lược kinh doanh minh bạch, khách quan và khả thi hơn.

Hỗ trợ hoạch định chiến lược chính xác
Hỗ trợ hoạch định chiến lược chính xác

Tối ưu hóa nguồn lực doanh nghiệp

Mỗi cá nhân, phòng ban đều có KPI riêng. Khi theo dõi định kỳ, doanh nghiệp dễ dàng nhận biết đâu là nguồn lực hoạt động tốt và đâu là điểm cần cải thiện. Điều này giúp phân bổ nhân sự, ngân sách và thời gian hợp lý hơn một yếu tố cực kỳ quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt hiện nay.

Đánh giá chính xác năng lực nhân viên

KPI là thước đo công bằng phản ánh mức độ hoàn thành công việc, năng lực và sự phù hợp của nhân viên với vị trí đảm nhiệm. Nhờ có KPI, quy trình đánh giá hiệu suất trở nên minh bạch, giảm thiểu cảm tính, giúp nhà quản lý đưa ra quyết định thưởng - phạt - thăng tiến công bằng.

Tạo động lực phát triển đội ngũ

Khi nhân viên hiểu rõ KPI cá nhân, họ có mục tiêu cụ thể để phấn đấu mỗi ngày. Việc theo dõi và phản hồi thường xuyên khiến họ nhận thức rõ tiến bộ của mình, từ đó chủ động cải thiện kết quả và nâng cao tinh thần trách nhiệm. Một khi KPI được thiết kế phù hợp, nó không chỉ là công cụ đánh giá mà còn là nguồn cảm hứng để mỗi người vượt giới hạn bản thân.

Đọc thêm: Tổng hợp các tiêu chí đánh giá nhân viên chuẩn cho doanh nghiệp

Tạo động lực phát triển đội ngũ
Tạo động lực phát triển đội ngũ

2. Các chỉ số KPI phổ biến của từng lĩnh vực

Trong bất kỳ doanh nghiệp nào, việc xác định đúng chỉ số KPI là gì và áp dụng phù hợp cho từng bộ phận đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Mỗi lĩnh vực có mục tiêu khác nhau, nên hệ thống KPI cũng phải được thiết kế riêng để phản ánh hiệu quả thực tế. Tôi nhận thấy rằng, khi các phòng ban cùng nói “ngôn ngữ KPI”, toàn bộ doanh nghiệp hoạt động nhịp nhàng và hướng đến cùng một đích chung.

2.1. KPI kinh doanh

KPI kinh doanh là thước đo tổng thể phản ánh sức khỏe và tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp. Thông qua các chỉ số này, nhà quản lý có thể nhận biết doanh nghiệp đang tăng trưởng tốt hay đang chậm ở đâu.

Một số KPI kinh doanh phổ biến gồm:

  • Revenue Growth Rate - Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu
  • Customer Acquisition Cost (CAC) - Chi phí thu hút khách hàng
  • Customer Retention Rate - Tỷ lệ giữ chân khách hàng
  • Customer Lifetime Value (CLV) - Giá trị khách hàng trọn đời
  • Gross Profit Margin - Tỷ suất lợi nhuận gộp
  • Inventory Turnover - Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho
  • Return on Investment (ROI) - Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
  • Lead Conversion Rate - Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng

Với doanh nghiệp bán hàng, KPI kinh doanh giúp nhìn thấy rõ năng lực vận hành từ khâu tìm kiếm khách hàng, chốt đơn, đến việc tái mua. Đây là nhóm chỉ số “xương sống” giúp lãnh đạo ra quyết định đúng thời điểm.

Đọc thêm: 10 chỉ số KPIs bán lẻ mà chủ shop cần đặc biệt lưu tâm

Revenue Growth Rate - Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu
Revenue Growth Rate - Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu

2.2. KPI tài chính

KPI tài chính là chỉ tiêu giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả tạo ra lợi nhuận và kiểm soát dòng tiền, yếu tố sống còn trong mọi hoạt động.

Một số KPI tài chính quan trọng gồm:

  • Profit Margin - Tỷ suất lợi nhuận
  • Gross Margin - Tỷ suất lợi nhuận gộp
  • ROI - Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
  • Cash Flow - Dòng tiền
  • Accounts Receivable Turnover - Tỷ suất quay vòng phải thu
  • Accounts Payable Turnover - Tỷ suất quay vòng phải trả
  • Working Capital Ratio - Tỷ suất vốn hoạt động
  • Debt-to-Equity Ratio - Tỷ suất nợ vay trên vốn chủ sở hữu
  • EPS (Earnings per Share) - Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu

Những chỉ số này giúp ban lãnh đạo nhìn rõ bức tranh tài chính thực tế, đảm bảo tính cân bằng giữa lợi nhuận - chi phí - đầu tư.

Cash Flow - Dòng tiền
Cash Flow - Dòng tiền

2.3. KPI bán hàng

Khi nói đến KPI, phòng kinh doanh thường là nơi áp dụng mạnh mẽ nhất. Các chỉ số này giúp đo lường hiệu quả bán hàng, năng suất của đội ngũ và chất lượng khách hàng mang về.

Một số KPI bán hàng phổ biến gồm:

  • Sales Revenue - Doanh số bán hàng
  • Sales Growth Rate - Tỷ lệ tăng trưởng doanh số
  • Customer Acquisition Cost - Chi phí thu hút khách hàng mới
  • Customer Conversion Rate - Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng
  • Average Order Value (AOV) - Giá trị đơn hàng trung bình
  • Sales Pipeline Conversion Rate - Tỷ lệ chuyển đổi theo từng giai đoạn bán hàng
  • Upsell Rate - Tỷ lệ bán thêm sản phẩm/dịch vụ
  • Customer Retention Rate - Tỷ lệ giữ chân khách hàng

Trong kinh doanh, KPI bán hàng không chỉ để đánh giá năng suất mà còn giúp đội ngũ phát hiện điểm mạnh, cải thiện kỹ năng chốt đơn và chăm sóc khách hàng tốt hơn.

Customer Retention Rate - Tỷ lệ giữ chân khách hàng
Customer Retention Rate - Tỷ lệ giữ chân khách hàng

2.4. KPI marketing

Phòng Marketing thường chịu trách nhiệm tạo nhu cầu và duy trì nhận diện thương hiệu. Do đó, KPI Marketing tập trung vào việc đo lường hiệu quả chiến dịch và chi phí đầu tư.

Một số KPI Marketing phổ biến gồm:

  • Brand Awareness - Nhận thức thương hiệu
  • Website Traffic - Lưu lượng truy cập
  • Click-Through Rate (CTR) - Tỷ lệ nhấp chuột
  • Conversion Rate - Tỷ lệ chuyển đổi
  • Social Media Engagement - Tương tác mạng xã hội
  • Customer Acquisition Cost (CAC) - Chi phí thu hút khách hàng
  • Cost per Lead (CPL) - Chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng
  • MQL & SQL - Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện từ Marketing và Bán hàng
  • ROAS & ROI - Tỷ suất lợi nhuận đầu tư từ quảng cáo và tổng thể
  • Customer Lifetime Value (CLV) - Giá trị vòng đời khách hàng

Một chiến dịch Marketing chỉ thật sự hiệu quả khi các KPI này liên kết chặt chẽ với mục tiêu doanh thu và bán hàng chứ không chỉ dừng ở lượng traffic hay lượt tương tác.

Click-Through Rate (CTR) - Tỷ lệ nhấp chuột
Click-Through Rate (CTR) - Tỷ lệ nhấp chuột

2.5. KPI phòng hành chính - nhân sự (HR)

Bộ phận nhân sự đóng vai trò giữ nhịp văn hóa và đảm bảo sự ổn định nội bộ. KPI HR giúp đo lường hiệu quả quản lý nhân sự, từ tuyển dụng đến giữ chân nhân viên.

Một số KPI nhân sự quan trọng gồm:

  • Employee Turnover Rate - Tỷ lệ luân chuyển nhân sự
  • Average Time to Hire - Thời gian tuyển dụng trung bình
  • Absenteeism Rate - Tỷ lệ nghỉ việc
  • Training Participation Rate - Tỷ lệ tham gia đào tạo
  • Employee Satisfaction Index - Mức độ hài lòng của nhân viên
  • Employee Retention Rate - Tỷ lệ giữ chân nhân viên
  • Average Cost of Hire - Chi phí tuyển dụng trung bình

Các chỉ số này giúp HR xây dựng môi trường làm việc hiệu quả, gắn kết và giảm thiểu chi phí nhân sự. Đây là một trong những yếu tố chiến lược cho doanh nghiệp tăng trưởng bền vững.

Employee Retention Rate - Tỷ lệ giữ chân nhân viên
Employee Retention Rate - Tỷ lệ giữ chân nhân viên

2.6. KPI kế toán

KPI kế toán giúp doanh nghiệp kiểm soát quy trình tài chính - kế toán và đảm bảo tuân thủ quy định pháp lý.

Một số KPI kế toán phổ biến gồm:

  • Financial Reporting Lead Time - Thời gian hoàn thành báo cáo tài chính
  • Tax Submission Compliance - Tuân thủ thời hạn nộp thuế
  • Cash Flow Management Efficiency - Hiệu quả quản lý dòng tiền
  • Timely Processing Rate - Tỷ lệ xử lý hồ sơ đúng hạn
  • Accounting Cost as % of Revenue - Chi phí kế toán trên doanh thu
  • Forecast Accuracy - Độ chính xác dự báo tài chính
  • Accounting Process Automation Efficiency - Hiệu quả tự động hóa quy trình

Một hệ thống kế toán hiệu quả không chỉ phản ánh số liệu chính xác mà còn hỗ trợ ban lãnh đạo ra quyết định dựa trên dữ liệu tài chính minh bạch.

Mẫu KPI bộ phận kế toán
Mẫu KPI bộ phận kế toán 

2.7. KPI chăm sóc khách hàng

Chăm sóc khách hàng là nơi thể hiện rõ nhất chất lượng dịch vụ. KPI trong lĩnh vực này giúp đo lường mức độ hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.

Một số KPI chăm sóc khách hàng phổ biến gồm:

  • Total Customer Complaints - Tổng số khiếu nại
  • Average Response Time - Thời gian phản hồi trung bình
  • First Contact Resolution Rate - Tỷ lệ giải quyết ngay lần đầu
  • CSAT (Customer Satisfaction Score) - Mức độ hài lòng khách hàng
  • NPS (Net Promoter Score) - Mức độ sẵn sàng giới thiệu thương hiệu
  • Average Resolution Time - Thời gian giải quyết trung bình
  • Cancellation Rate - Tỷ lệ hủy dịch vụ

Khi các chỉ số này được theo dõi sát sao, doanh nghiệp không chỉ cải thiện dịch vụ mà còn tăng tỉ lệ khách hàng quay lại và giới thiệu thương hiệu.

Average Response Time - Thời gian phản hồi trung bình
Average Response Time - Thời gian phản hồi trung bình

2.8. KPI quản lý dự án

KPI quản lý dự án giúp theo dõi tiến độ, chất lượng và hiệu quả sử dụng nguồn lực. Đây là nhóm chỉ số rất cần thiết cho các công ty triển khai nhiều dự án song song.

Một số KPI dự án phổ biến gồm:

  • Project Completion Time - Thời gian hoàn thành dự án
  • Cost Performance Index (CPI) - Hiệu suất chi phí
  • Schedule Performance Index (SPI) - Hiệu suất lịch trình
  • Earned Value - Giá trị đạt được
  • Defect Density - Mật độ lỗi
  • Resource Utilization - Mức độ sử dụng tài nguyên
  • Customer Satisfaction - Sự hài lòng khách hàng
  • Team Morale Index - Tinh thần đội nhóm

Khi áp dụng KPI dự án hiệu quả, nhà quản lý có thể đảm bảo tiến độ - ngân sách - chất lượng đều đạt chuẩn, tránh sai lệch và tối ưu năng lực đội ngũ.

Tham khảo: Top 7+ mẫu bảng đánh giá nhân viên chính xác dành cho doanh nghiệp

3. Phương pháp để xây dựng KPI hiệu quả

Đặt ra KPI không khó, nhưng để xây dựng được hệ thống KPI thực sự hiệu quả, phù hợp với chiến lược doanh nghiệp thì lại là một quá trình cần tư duy có hệ thống. Một KPI tốt phải giúp người thực hiện hiểu rõ mục tiêu, người quản lý đánh giá đúng kết quả và cả tổ chức hướng về cùng một đích. Để làm được điều đó, doanh nghiệp cần áp dụng phương pháp SMART - mô hình được xem là nền tảng chuẩn quốc tế trong xây dựng KPI.

3.1. Áp dụng mô hình SMART trong xây dựng KPI

Phương pháp SMART bao gồm 5 tiêu chí cốt lõi: Specific - Measurable - Achievable - Relevant - Time-bound. Mỗi tiêu chí giống như một “chốt kiểm tra” giúp doanh nghiệp đảm bảo KPI vừa khả thi vừa mang lại giá trị thực tế.

(1) Specific - Cụ thể

Một KPI hiệu quả phải rõ ràng và dễ hiểu. Chẳng han: Thay vì đặt mục tiêu “Tăng doanh thu”, hãy xác định cụ thể “Tăng 20% doanh thu sản phẩm A trong quý III”. Khi KPI cụ thể, mọi người đều biết chính xác mình cần đạt điều gì, không còn tình trạng hiểu sai hay đánh giá mơ hồ.

(2) Measurable - Có thể đo lường

KPI chỉ có ý nghĩa khi có thể đo lường được bằng dữ liệu. Chẳng hạn: “Tăng 15% số lượng khách hàng quay lại mua hàng trong 3 tháng” là KPI có thể theo dõi thông qua phần mềm CRM hoặc hệ thống quản lý bán hàng. Nếu không thể đo lường, doanh nghiệp sẽ không biết mình đang tiến gần hay xa mục tiêu.

(3) Achievable - Có thể đạt được

Một KPI tốt phải thực tế và khả thi, tránh đặt mục tiêu quá xa khiến nhân viên nản lòng.

Chẳng hạn: Nếu doanh nghiệp mới triển khai sản phẩm, đặt mục tiêu tăng 200% doanh thu trong 1 tháng là bất khả thi. Ngược lại, tăng 15-20% dựa trên dữ liệu lịch sử là hợp lý.

(4) Relevant - Liên quan đến mục tiêu chung

KPI phải phản ánh đúng chiến lược của doanh nghiệp.

Chẳng hạn: Nếu mục tiêu là “tăng tỷ lệ khách hàng trung thành”, KPI cần xoay quanh “Customer Retention Rate” thay vì “số lượng khách hàng mới”. Điều này giúp mọi nỗ lực không bị phân tán mà tập trung vào mục tiêu chiến lược đã đề ra.

(5) Time-bound - Có thời hạn cụ thể

Một KPI không có thời hạn giống như một cuộc đua không đích đến. Khi xác định rõ “trong 30 ngày”, “trong quý này” hay “trước ngày 31/12”, nhân viên có cơ sở để lên kế hoạch hành động, phân bổ thời gian và theo dõi tiến độ.

Xem thêm: Quy tắc Smart trong kinh doanh

Mục tiêu S.M.A.R.T trong kinh doanh
Mục tiêu S.M.A.R.T trong kinh doanh

3.2. Linh hoạt theo ngành và giai đoạn phát triển

Một điều quan trọng cần nhớ là KPI không bất biến. KPI hiệu quả ở giai đoạn khởi nghiệp có thể không còn phù hợp khi doanh nghiệp mở rộng quy mô.

  • Với doanh nghiệp nhỏ: Nên tập trung KPI vào doanh thu, chi phí và năng suất cá nhân
  • Với doanh nghiệp đang tăng trưởng: Mở rộng thêm KPI về chất lượng dịch vụ, mức độ hài lòng khách hàng và tỷ lệ tái mua
  • Với doanh nghiệp lớn: Cần KPI liên quan đến hiệu quả hệ thống, tối ưu chi phí vận hành và đổi mới sáng tạo

3.3. Kết hợp dữ liệu và phản hồi thực tế

Bên cạnh mô hình SMART, một KPI hiệu quả cần dựa trên dữ liệu thực tế và phản hồi liên tục.

Doanh nghiệp nên:

  • Sử dụng báo cáo định kỳ để đo lường và điều chỉnh KPI
  • Tổ chức cuộc họp review KPI hàng tháng nhằm ghi nhận kết quả và đề xuất cải tiến
  • Tận dụng phần mềm quản lý KPI hoặc hệ thống ERP/CRM để thu thập dữ liệu tự động, tránh sai lệch chủ quan

Những doanh nghiệp thường xuyên cập nhật và phân tích dữ liệu KPI luôn chủ động hơn trong ra quyết định bởi họ biết khi nào cần thúc đẩy doanh số, khi nào nên cắt giảm chi phí hay tái đào tạo đội ngũ.

Tham khảo: Top 10 phần mềm quản lý KPI được doanh nghiệp tin dùng hiện nay

Phần mềm quản lý KPI FastWork
Phần mềm quản lý KPI FastWork

Tính lương KPI - Theo dõi hiệu suất làm việc của nhân viên, tất cả chỉ trong một hệ thống

Với phần mềm quản lý nhân sự iPOS HRM, bạn có thể:

  • Khai báo danh sách công việc cho từng nhân viên hoặc bộ phận
  • Phân loại công việc theo mức độ ưu tiên (ưu tiên, khẩn cấp, thường xuyên)
  • Đánh giá mức độ hoàn thành công việc của nhân viên
  • Tính lương KPI cho từng nhân viên theo điểm bán gốc, đảm bảo chính xác và công bằng
  • Giao diện, tính năng thích hợp với những doanh nghiệp F&B, bán lẻ. 

Hãy trải nghiệm cách iPOS HRM giúp bạn đánh giá nhân viên minh bạch - tính lương theo KPI dễ dàng hơn bao giờ hết.

Tìm hiểu thêm

Tính năng đánh giá KPI trên iPOS HRM
Tính năng đánh giá KPI trên iPOS HRM

4. Quy trình xây dựng hệ thống KPI cho doanh nghiệp

Sau khi đã hiểu cách xây dựng KPI theo mô hình S.M.A.R.T, bước tiếp theo là đưa lý thuyết vào thực tế thông qua một quy trình bài bản. Bởi nếu chỉ dừng ở việc “biết cách đặt KPI” mà không có hệ thống triển khai cụ thể, doanh nghiệp sẽ rất khó để duy trì hiệu quả lâu dài.

Bước 1: Xác định người hoặc bộ phận xây dựng KPI

Trước hết, doanh nghiệp cần xác định rõ ai là người chịu trách nhiệm xây dựng KPI. Thông thường, người đảm nhiệm sẽ là trưởng bộ phận, bởi họ hiểu rõ nhất về hoạt động, nhiệm vụ và năng lực của từng vị trí trong nhóm.

Nếu doanh nghiệp có quy mô lớn, việc này có thể được phân cho các quản lý cấp trung để đảm bảo sự chi tiết và tính thực tế. Trường hợp bộ phận nhân sự hoặc chuyên gia tư vấn KPI tham gia, cần có bước thẩm định chéo với các bộ phận chức năng để tránh việc KPI bị “đặt nhầm chỗ” quá lý thuyết mà thiếu thực tế.

Nói cách khác, người xây dựng KPI cần hiểu cả chiến lược lẫn con người, để KPI vừa mang tính định hướng, vừa khả thi.

Thông thường, trưởng bộ phận/trưởng phòng là người đưa ra KPI
Thông thường, trưởng bộ phận/trưởng phòng là người đưa ra KPI

Bước 2: Xác định Keys Result Area (KRA) của mỗi bộ phận

KRA (Key Result Area) chính là “trọng tâm” của mỗi bộ phận. Mỗi phòng ban trong doanh nghiệp đều có mục tiêu, chức năng khác nhau. KPI cần được xây dựng dựa trên mục tiêu và các chức năng cốt lõi đó.

Chẳng hạn: 

  • Phòng Kinh doanh: Doanh số, tỷ lệ chuyển đổi, tỷ lệ khách hàng quay lại.
  • Phòng Marketing: Lượng khách hàng tiềm năng, hiệu quả quảng cáo, mức độ nhận diện thương hiệu.
  • Phòng CSKH: Tỷ lệ hài lòng, thời gian phản hồi, số lượng khiếu nại được giải quyết.

Xác định đúng KRA giúp KPI không bị dàn trải và phản ánh được đúng vai trò thật sự của từng phòng ban trong bức tranh chung của doanh nghiệp.

Bước 3: Xác định vị trí chức danh và trách nhiệm chính

Sau khi xác định KRA, bước tiếp theo là làm rõ trách nhiệm của từng vị trí. Mỗi nhân viên cần biết rõ công việc nào họ chịu trách nhiệm chính, công việc nào mang tính hỗ trợ. Chẳng hạn, một nhân viên kinh doanh có thể có các trách nhiệm chính như: tìm kiếm khách hàng tiềm năng, tư vấn sản phẩm, chốt đơn và chăm sóc sau bán hàng.

Từ những trách nhiệm này, người quản lý sẽ xác định được các chỉ số KPI phù hợp như: số lượng cuộc gọi tư vấn, tỷ lệ chuyển đổi, hoặc doanh thu cá nhân hàng tháng. Việc làm rõ trách nhiệm giúp KPI trở nên minh bạch và công bằng hơn: ai làm tốt, kết quả thể hiện rõ bằng số liệu.

Những trách nhiệm chính của một nhân viên kinh doanh
Những trách nhiệm chính của một nhân viên kinh doanh

Bước 4: Xây dựng chỉ số đo lường hiệu suất

Đây là bước quan trọng nhất, là bước doanh nghiệp chuyển mục tiêu thành con số.

Có hai cấp độ KPI:

  • KPI của bộ phận: Phản ánh hiệu quả chung của nhóm hoặc phòng ban, chẳng hạn như doanh thu toàn bộ phòng kinh doanh, tổng lead marketing, hay tỷ lệ phản hồi khách hàng.
  • KPI của từng cá nhân: Được thiết lập dựa trên nhiệm vụ riêng của mỗi người. Chẳng hạn, nhân viên kinh doanh có KPI về doanh số; nhân viên chăm sóc khách hàng có KPI về mức độ hài lòng của khách hàng (CSAT).

Tất cả chỉ số KPI cần đảm bảo tiêu chí SMART (cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan và có thời hạn). Một KPI không thể mơ hồ kiểu “làm tốt hơn” mà phải được định lượng rõ: “Tăng 15% doanh thu trong quý III”.

Bước 5: Xác định thang điểm và mức độ hoàn thành

Sau khi đã có KPI, doanh nghiệp cần thiết lập thang điểm đánh giá để đo mức độ hoàn thành công việc. Mỗi KPI nên có mức độ điểm rõ ràng, ví dụ từ 1 đến 5, tương ứng với các mức: Không đạt, đạt một phần, đạt yêu cầu, vượt yêu cầu và xuất sắc.

Việc chia thang điểm hợp lý giúp quá trình đánh giá trở nên khách quan hơn, tránh tình trạng cảm tính trong chấm điểm hoặc thưởng phạt. Tuy nhiên, thang điểm cũng không nên chia quá nhỏ (như 10 mức) vì sẽ gây khó khăn trong việc tổng kết và dễ dẫn đến sai lệch khi đánh giá.

Ví dụ về thang điểm đánh giá của KPI
Ví dụ về thang điểm đánh giá của KPI 

Bước 6: Đo lường, tổng kết và điều chỉnh

Đây là bước cuối cùng, cũng là bước quan trọng để đảm bảo hệ thống KPI vận hành hiệu quả lâu dài. Doanh nghiệp cần định kỳ theo dõi và đánh giá KPI theo chu kỳ hàng tháng hoặc hàng quý. Kết quả không chỉ được dùng để chấm điểm nhân viên mà còn giúp xác định những điểm nghẽn trong hoạt động, từ đó có hướng cải tiến.

Thông thường, mỗi kỳ đánh giá nên có buổi họp tổng kết, ban lãnh đạo, quản lý và nhân viên cùng thảo luận, phản hồi về kết quả KPI. Cách làm này giúp quá trình đánh giá trở nên minh bạch, khách quan và mang tính xây dựng hơn.

Tham khảo: Top 15 phần mềm quản lý nhân sự đáng dùng nhất hiện nay

5. Lỗi thường gặp khi xây dựng KPI

Sau khi đã thiết lập quy trình KPI rõ ràng, điều quan trọng không kém là nhận diện và tránh những sai lầm phổ biến trong quá trình triển khai. Thực tế, có những  doanh nghiệp rơi vào “vòng luẩn quẩn KPI”: Ai cũng có KPI, ai cũng hoàn thành nhưng kết quả chung lại không như kỳ vọng. Nguyên nhân không nằm ở nhân viên mà nằm ở cách thiết kế và vận hành hệ thống KPI.

Sau đây là những lỗi phổ biến khiến KPI mất đi ý nghĩa vốn có và cách để doanh nghiệp khắc phục.

5.1. KPI cá nhân đạt, nhưng mục tiêu công ty không đạt

Đây là lỗi “kinh điển” mà nhiều tổ chức gặp phải. Nguyên nhân là thiếu sự liên kết giữa KPI cá nhân và mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp. Chẳng hạn, phòng kinh doanh hoàn thành chỉ tiêu doanh thu nhưng công ty vẫn lỗ do chi phí marketing tăng mạnh hoặc hàng tồn kho chưa xử lý được.

Khi KPI của từng phòng không gắn kết theo chiều dọc (top-down), mọi người chỉ chăm chăm đạt mục tiêu riêng mà quên mất “bức tranh toàn cảnh”. Do đó, khi xây dựng KPI, doanh nghiệp cần đảm bảo sự liên kết mục tiêu 3 cấp:

  • Cấp công ty → định hướng chiến lược tổng thể
  • Cấp phòng ban → chuyển hóa thành mục tiêu cụ thể
  • Cấp cá nhân → hành động đo lường được

Một hệ thống KPI chỉ thực sự hiệu quả khi tất cả các cấp độ đều cùng tiến về một hướng.

Xem thêm: Cách lập kế hoạch kinh doanh chi tiết dành cho người mới

KPI cá nhân đạt, nhưng mục tiêu công ty không đạt
 KPI cá nhân đạt, nhưng mục tiêu công ty không đạt

5.2. Thay đổi mục tiêu giữa chừng nhưng không cập nhật KPI

Đây là lỗi rất phổ biến trong các doanh nghiệp đang tăng trưởng nhanh. Đầu quý hoặc đầu năm, KPI được giao rất bài bản nhưng trong quá trình vận hành, mục tiêu lại thay đổi, chẳng hạn do chiến dịch mới, biến động thị trường, hay định hướng kinh doanh điều chỉnh.

Tuy nhiên, bảng KPI ban đầu không được cập nhật lại. Cuối kỳ, khi đánh giá, mọi người vẫn dùng KPI cũ để chấm điểm. Kết quả là nhiều nhân viên “rớt KPI” dù đã làm đúng công việc thực tế.

Giải pháp ở đây là:

  • Mỗi khi có sự thay đổi chiến lược hoặc nhiệm vụ lớn, doanh nghiệp phải rà soát và cập nhật lại hệ thống KPI tương ứng
  • Các kỳ review hàng tháng hoặc hàng quý không chỉ để “tổng kết điểm”, mà còn để điều chỉnh kịp thời mục tiêu theo tình hình thực tế

5.3. Đánh giá KPI không dựa trên mục tiêu thực tế

Một số doanh nghiệp đánh giá KPI theo phương pháp “phân loại theo tỷ lệ cố định”. Điều này có nghĩa là, dù nhiều nhân viên đạt KPI, chỉ một tỷ lệ nhất định được xếp loại “xuất sắc” còn lại buộc phải nằm ở mức trung bình hoặc yếu.

Cách làm này khiến KPI mất đi tính công bằng và không phản ánh thực chất năng lực, đặc biệt trong những đội nhóm có hiệu suất đồng đều. Doanh nghiệp nên thay thế phương pháp “chia tỷ lệ cưỡng ép” bằng đánh giá theo kết quả thực tế và đóng góp giá trị.

KPI không nên trở thành “cuộc thi xếp hạng nội bộ”  mà nên là công cụ phát triển năng lực thật sự.

5.4. Nhân viên không đạt KPI vì cấp quản lý không đạt

Một “nỗi oan” khác khá phổ biến: nhân viên bị ảnh hưởng bởi KPI của cấp trên. Chẳng hạn, nếu KPI của quản lý chiếm 20% trong điểm KPI của nhân viên và ngược lại, thì chỉ cần cấp trên không hoàn thành, kết quả của đội nhóm phía dưới cũng bị kéo theo.

Trong một số tổ chức có những nhân viên kinh doanh rất nỗ lực, đạt 95 - 100% chỉ tiêu cá nhân nhưng vì phòng kinh doanh chưa đạt KPI chung nên họ chỉ được đánh giá ở mức “đạt một phần”. Điều này vô tình làm giảm động lực và tinh thần công bằng.

Giải pháp:

  • Doanh nghiệp nên tách rõ KPI cá nhân và KPI bộ phận, chỉ giữ tỷ trọng liên kết vừa đủ (5 - 10%)
  • Cấp quản lý cần được đánh giá riêng dựa trên năng lực điều phối, chứ không hoàn toàn gắn chặt với KPI của cấp dưới
Nhân viên không đạt KPI vì cấp quản lý không đạt
Nhân viên không đạt KPI vì cấp quản lý không đạt

5.5. Đặt quá nhiều mục tiêu trong cùng một kỳ

Một trong những sai lầm lớn nhất là “ôm đồm KPI”. Do lo sợ bỏ sót chỉ tiêu, nhiều doanh nghiệp đặt tới 10 - 15 KPI cho một vị trí, khiến nhân viên không biết nên ưu tiên cái gì trước.
Càng xuống cấp thấp hơn, mục tiêu càng bị chia nhỏ và loãng dần, giống như “chiếc nón ngược” – phần chóp nhỏ ở trên (ban giám đốc) mà phần đáy lại quá rộng (nhân viên).

Hệ quả là không ai đạt được kết quả thực sự nổi bật. Doanh nghiệp nên giới hạn số lượng KPI còn 3 - 5 chỉ tiêu cốt lõi, tập trung vào những mục tiêu quan trọng, có tác động trực tiếp đến hiệu quả công việc.

5.6. Nhà quản lý chưa hiểu đúng cách thiết lập KPI

Một số nhà quản lý đặt KPI theo cảm tính, dựa trên kinh nghiệm cá nhân hoặc “ước lượng nhanh”, thay vì căn cứ vào dữ liệu thực tế. Có người còn nhầm lẫn công thức tính, đặt mục tiêu quá cao hoặc không có cơ sở đo lường.

Có một doanh nghiệp thương mại điện tử đã đặt KPI doanh thu được đặt tăng 100% chỉ sau một quý, trong khi chi phí marketing không thay đổi và hệ thống vận hành chưa sẵn sàng. Kết quả là đội ngũ bán hàng kiệt sức, còn doanh nghiệp thì không đạt chỉ tiêu nào.

Giải pháp là đào tạo quản lý về kỹ năng thiết lập và vận hành KPI, đảm bảo mỗi chỉ tiêu được xây dựng dựa trên dữ liệu, có tính logic và khả thi.

Xây dựng hệ thống KPI hiệu quả vừa để đánh giá hiệu suất, vừa là cách giúp doanh nghiệp định hình văn hóa làm việc hướng mục tiêu. Một bộ KPI tốt sẽ giúp đội ngũ hiểu rõ giá trị công việc và nỗ lực đúng hướng. Khi KPI được đo đúng, doanh nghiệp sẽ phát triển bền vững, còn nhân viên sẽ tự hào vì mỗi bước tiến của mình.

social
5/5 (1 vote)

Nhanh.vn - Phần mềm bán hàng đa kênh

Tốt nhất, được sử dụng nhiều nhất
Hơn 100.000 cửa hàng đã tin dùng
Dùng thử miễn phí

CÔNG TY CỔ PHẦN NHANH.VN

Địa chỉ: Số 170 Đường Đê La Thành, Phường Ô Chợ Dừa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam.

Số Giấy CNĐKDN: 0108824877, đăng kí lần đầu ngày 17/07/2019. Nơi cấp: Sở kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội - Phòng đăng kí kinh doanh

Địa chỉ văn phòng:

Toà nhà GP Invest , Số 170 đường Đê La Thành, Phường Ô Chợ Dừa, Thành Phố Hà Nội

Tầng 3, Số 70 Lữ Gia, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Tài khoản ngân hàng:

Ngân hàng thương mại cổ phần Tiên Phong (TPBank)

Số tài khoản: 22823456666

Chủ tài khoản: Công ty cổ phần Nhanh.vn

Tải mobile app: Nhanh.vn

Nhanh.vn Android App Nhanh IOS App

Tài liệu cho developer

API Documentation

Lĩnh vực kinh doanh:

- Phần mềm quản lý bán hàng

- Thiết kế website

- Cổng vận chuyển

Điều khoản và chính sách và chính sách sử dụng các dịch vụ phần mềm