BẢNG GIÁ NINJA VAN (Áp dụng từ 01/06/2022) | ||||
---|---|---|---|---|
Sản lượng đơn / tháng | Khối Lượng | Nội tỉnh | Nội vùng | Liên tỉnh |
Khách hàng không cần cam kết sản lượng | 0 - 1kg | 22.000 | ||
1 - 2kg | 27.000 | |||
2 - 3kg | 30.000 | |||
500gr tiếp theo | 3.000 | 5.000 | 7.000 | |
Trên 2000 đơn / tháng | 0 - 1kg | 21.000 | ||
1 - 2kg | 26.000 | |||
2 - 3kg | 29.000 | |||
500gr tiếp theo | 3.000 | 5.000 | 7.000 | |
Bảng giá đã bao gồm 10% VAT |
BẢNG GIÁ GHN EXPRESS - DÀNH CHO TOÀN BỘ KHÁCH HÀNG | ||||
---|---|---|---|---|
Khối Lượng | Nội tỉnh | Nội vùng | Liên vùng | |
Trung tâm | Tuyến huyện | |||
0 - 500gr | 18.000 | 23.000 | 30.000 | 30.000 |
501 - 1000gr | 32.000 | 33.000 | ||
1001 - 2000gr | 35.000 | |||
2001 - 3000gr | ||||
Mỗi 500gr tiếp theo (hàng dưới 4kg) | 1.500 | 1.500 | 3.000 | |
Mỗi 500gr tiếp theo (hàng từ 4kg trở lên) | 3.000 | 4.000 | 5.000 | |
Thời gian toàn tình | Qua ngày | 2 ngày | 3 ngày | |
Bảng giá đã bao gồm 10% VAT |
ĐỒNG GIÁ GHN TOÀN QUỐC - DÀNH CHO KHÁCH HÀNG CAM KẾT SẢN LƯỢNG | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tuyến | Gói dịch vụ | Khối lượng | Đồng giá 27k (Từ 500 - 3.000 đơn/ tháng) | Đồng giá 25k (Từ 3.000 - 6.000 đơn/ tháng) | Đồng giá 23k (Trên 6.000 đơn/ tháng) | Thêm 0.5kg (hàng dưới 4kg) | Thêm 0.5kg (hàng từ 4kg trở lên) |
Nội tỉnh | Chuẩn | 0-2kg | 16,500 | 16,500 | 22,000 | 2,500 | 4,000 |
Nội vùng - Nội vùng tỉnh | Chuẩn | 0-2kg | 27,000 | 25,000 | 23,000 | 4,000 | 7,000 |
Liên vùng đặc biệt | Chuẩn | 0-2kg | 27,000 | 25,000 | 23,000 | 5,000 | 7,000 |
Liên vùng - Liên vùng tỉnh | Chuẩn | 0-2kg | 27,000 | 25,000 | 23,000 | 5,000 | 7,000 |
Bảng giá đã bao gồm 10% VAT |
BẢNG GIÁ BEST EXPRESS (áp dụng từ 01/10/2022) | |||
---|---|---|---|
Khối Lượng | Nội tỉnh | Nội miền | Liên miền Tiết Kiệm (Bộ) |
HN - HN HCM -HCM | |||
0 - 500gr | 22.000 | ||
500 - 1.000gr | |||
1.000 - 1.500gr | |||
1.500 - 2.000gr | |||
Mỗi 500gr tiếp theo | 2.500 | 3.500 | 5.500 |
Thời gian toàn tình | Qua ngày | 2 ngày | 3 - 5 ngày |
Bảng giá đã bao gồm 10% VAT |
BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN HÃNG J&T EXPRESS TỪ 15/05/2022 | ||||||
Trong lượng (kg) | Nội tỉnh | Nội miền | Cận miền | Liên miền đặc biệt | Liên miền | |
0 - 1kg | 22.000 | 25.000 | 27.000 | 30.000 | 32.000 | |
Mỗi 0.5kg tiếp theo | 2.500 | 4.000 | 5.000 | 6.000 | 7.000 | |
Bảng giá đã bao gồm phụ phí và VAT, Chưa bao gồm phụ phí tuyến huyện |
BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ VIETTEL POST | ||||
---|---|---|---|---|
TRỌNG LƯỢNG | KÍCH THƯỚC | NỘI TỈNH | ĐỒNG GIÁ TOÀN QUỐC | |
ĐƯỜNG BỘ | ĐƯỜNG BAY | |||
0 - 100gr | 35 cm | 16.500 (3kg) | 26.000 | 28.000 |
101 - 250gr | 38 cm | 28.000 | 38.500 | |
251 - 500gr | 40 cm | 30.000 | 49.000 | |
501 - 1000gr | 45 cm | 33.000 | 59.000 | |
1001 - 2000gr | 60 cm | 40.000 | 69.000 | |
500gr tiếp theo | 2.500 | 2.500 | 10.000 | |
Thời gian giao hàng | Qua ngày | 1 - 3 ngày | 1 - 2 ngày | |
Phụ phí tuyến huyện | Đối với địa danh tuyến xã theo danh mục Viettel Post quy định cộng thêm 7.000 đồng/1 đơn hàng | |||
Bảng giá đã bao gồm 10% VAT |
BẢNG GIÁ EMS THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ VNPOST | |
---|---|
Khối Lượng | Gía cước |
1 - 1.000gr | 26.000 |
1.001 - 2.000gr | 36.000 |
2.001 - 3.000gr | 48.000 |
3.001 - 4.000gr | 60.000 |
4.001 - 5.000gr | 72.000 |
Mỗi 500gr tiếp theo | 9.000 |
Bảng giá đã bao gồm 10% VAT |
BẢNG GIÁ AHAMOVE | ||
---|---|---|
Tên dịch vụ | SIÊU TỐC | SIÊU RẺ |
Thời gian giao hàng | - Trong vòng 60 phút kể từ thời điểm tài xế chấp nhận đơn hàng đối với đơn hàng dưới 06 km và có 01 điểm giao hàng. - Đối với các đơn hàng trên 06 km hoặc có trên 01 điểm giao hàng - Mỗi 01 km thời gian giao hàng tính thêm 05 phút - Mỗi điểm giao hàng tính thêm 15 phút | - Trong vòng 02 giờ kể từ thời điểm tài xế chấp nhận đơn hàng đối với đơn hàng dưới 06 km. - Đối với các đơn hàng trên 06 km sẽ được giao trong ngày. |
Phí quãng đường | 4km đầu: 23.000 VNĐ | 4km đầu: 18.000 VNĐ |
Phụ phí dịch vụ giao hàng tạm ứng | COD < 2.000.000 VNĐ: Miễn phí COD >= 2.000.000 VNĐ: + 0.8% giá trị COD | Miễn phí Mức COD tối đa: 999.999 VNĐ |
DỊCH VỤ PHỤ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Hãng vận chuyển | Viettel | Bưu điện - VN Post | GHN Express (Từ 25/06/2022) | J&T Express (từ ngày 15/05/2022) | Best Express | Ninja Van |
Dịch vụ phát hàng thu tiền (COD) trong nước | Miễn phí | Từ 0 - 3 triệu: Miễn phí > 3 triệu: 0,5% giá trị thu hộ | ||||
Phí bảo hiểm (Phí khai giá) | 1% giá trị khai giá, tối thiểu 16.500đ/ bưu gửi | 1,1% giá trị khai giá, tối thiểu 16.500đ/ bưu gửi | Từ 0 - 1 triệu: Miễn phí | Từ 0 - 1 triệu: Miễn phí Trên 1 triệu: 0.5% giá trị hàng hóa | Từ 0 - 3 triệu: Miễn phí > 3 triệu: 0,5% giá trị thu hộ | 0 - 3 triệu: Miến phí > 3 triệu: 1,1% giá trị khai giá |
Từ 1 - 3 triệu: 0,5% giá trị khai giá | ||||||
Bắt buộc mua bảo hiểm | Bắt buộc mua bảo hiểm | Bắt buộc mua bảo hiểm | Bắt buộc mua bảo hiểm | |||
Dịch vụ chuyển hoàn | Miễn phí cước hoàn đơn nội tỉnh, cước hoàn đơn liên tỉnh là 5.000 đồng/ 1 đơn hàng | 50% cước gửi | Miễn phí | 25% cước gửi | Miễn phí cước hoàn | 50% cước gửi |
Dịch vụ đóng gói | Thỏa thuận | Thỏa thuận | Không yêu cầu | Không yêu cầu | Không yêu cầu | |
Giao lại lần 4 (sau 3 lần giao miễn phí) | 11.000vnđ/giao lại | |||||
Phí Giao hàng một phần/ Phí tạo đơn thu hồi | chưa hỗ trợ | chưa hỗ trợ | 50% phí chiều đi | chưa hỗ trợ | 100% phí chiều đi | 10.000 đ/ đơn |
Ghi chú:
- Nội tỉnh: là địa danh có địa chỉ gửi và nhận cùng trong 1 tỉnh
- Nội vùng hoặc Nội miền: là địa danh có địa chỉ gửi và nhận thuộc 2 tỉnh khác nhau nhưng trong cùng 1 miền ( Miền Bắc, Miền Nam, Miền Trung)
- Cận vùng hoặc Cận miền: là địa danh có địa chỉ gửi thuộc Miền bắc, địa chỉ nhận thuộc Miền Trung và ngược lại; hoặc địa chỉ gửi lại Miền Trung, địa chỉ nhận thuộc Miền Nam và ngược lại.
- Cách vùng hoặc Cách miền: là địa danh có địa chỉ gửi thuộc Miền Bắc, địa chỉ nhận thuộc Miền Nam và ngược lại.
- Liên vùng hoặc Liên miền: là địa danh có địa chỉ gửi thuộc Miền Bắc , địa chỉ nhận thuộc Miền Trung Miền Nam; hoặc địa chỉ gửi thuộc Miền Trung, địa chỉ nhận thuộc Miền Bắc Miền Nam; hoặc địa chỉ gửi thuộc Miền Nam, địa chỉ nhận thuộc Miền Bắc Miền Trung.
Quản lý sản phẩm, đơn hàng
Tích điểm, kho hàng, kế toán, công nợ, thu chi
Giá chỉ từ150,000 VNĐ
Giúp bạn sở hữu Website cực nhanh,
chi phí thấp, đầy đủ tính năng.
Giá chỉ từ200,000 VNĐ
Tiếp cận khách hàng ngay lập tức
bằng quản lý tập trung comment, inbox.
Giá chỉ từ75,000 VNĐ