Mỗi năm đến ngày 22/12, tôi lại thấy lòng mình lắng lại khi nghĩ về những người lính những “anh bộ đội Cụ Hồ” đã hy sinh thầm lặng cho nền độc lập dân tộc. Ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam vừa một sự kiện lịch sử, vừa là biểu tượng của lòng yêu nước và tinh thần bất khuất. Trong bài viết này, tôi sẽ cùng bạn nhìn lại chặng đường vẻ vang của quân đội ta từ buổi đầu thành lập đến vai trò hôm nay.
1. Ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam là ngày nào?
Theo ghi nhận từ tài liệu lịch sử, ngày 22 tháng 12 năm 1944 chính là ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam và là cột mốc đánh dấu sự kiện ra đời của Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân, tiền thân trực tiếp của Quân Đội Nhân Dân Việt Nam ngày nay. Sự kiện này diễn ra tại khu rừng Trần Hưng Đạo, thuộc huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng, dưới sự chỉ đạo trực tiếp của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Quân ủy Trung ương.
Từ năm 1944 đến nay, ngày 22/12 đã trở thành ngày lễ lớn cấp quốc gia, được tổ chức hàng năm với quy mô trang trọng trên khắp cả nước. Không chỉ mang ý nghĩa tưởng nhớ và tri ân, ngày này còn góp phần giáo dục truyền thống yêu nước và trách nhiệm công dân cho thế hệ trẻ.

Năm 2025: 81 năm hình thành và phát triển
Đặc biệt, năm 2025 đánh dấu 81 năm thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam. Ngày 22/12 năm nay rơi vào thứ Hai, mở đầu cho một tuần lễ sôi nổi các hoạt động kỷ niệm trên toàn quốc từ cấp trung ương, địa phương cho đến trường học, doanh nghiệp.
Việc tổ chức đồng bộ và sâu rộng giúp người dân ôn lại truyền thống vẻ vang và củng cố sức mạnh đại đoàn kết toàn dân, đúng với tinh thần của Ngày hội Quốc phòng toàn dân.
Năm 1989, xuất phát từ nhận thức rõ ràng về vai trò to lớn của nền quốc phòng toàn dân và đáp ứng nguyện vọng chính đáng của đông đảo Nhân dân, vào ngày 17/10/1989, Ban Bí thư Trung ương Đảng khóa VI đã ban hành Chỉ thị quan trọng, quyết định chọn ngày 22/12 là Ngày hội Quốc phòng toàn dân.
2. Lịch sử hình thành Quân đội Nhân dân Việt Nam
2.1. Bối cảnh lịch sử
Cuối năm 1944, tình hình thế giới và trong nước có nhiều chuyển biến lớn. Chiến tranh thế giới thứ hai bước vào giai đoạn cuối, phát xít Nhật ngày càng lấn át thực dân Pháp và độc chiếm Đông Dương.
Trong khi đó, phong trào cách mạng ở Việt Nam phát triển mạnh và đặt ra yêu cầu cấp bách phải chuẩn bị lực lượng cho cuộc khởi nghĩa giành chính quyền. Nhiệm vụ trung tâm lúc này là xây dựng một lực lượng vũ trang chủ lực, đủ sức làm nòng cốt cho phong trào đấu tranh vũ trang của quần chúng nhân dân.
Nhận thức rõ yêu cầu đó, dưới tầm nhìn chiến lược và sự lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh cùng Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Quân ủy Trung ương đã quyết định thành lập một đội quân vũ trang cách mạng, lực lượng tiền thân của Quân đội Nhân dân Việt Nam ngày nay.

2.2. Sự kiện thành lập (22/12/1944)
Vào ngày 22 tháng 12 năm 1944, tại khu rừng giữa hai tổng Hoàng Hoa Thám và Trần Hưng Đạo thuộc châu Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng (nay là xóm Nà Sang, xã Tam Kim, huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng), một sự kiện trọng đại đã diễn ra, đặt nền móng cho lực lượng vũ trang cách mạng Việt Nam: Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân chính thức được thành lập và trở thành lực lượng khởi nguyên trực tiếp của Quân đội Nhân dân Việt Nam ngày nay, một trong những lực lượng quân sự chính quy, tinh nhuệ và hiện đại hàng đầu khu vực.
Sự ra đời của đội quân đầu tiên là kết quả tất yếu của một quá trình chuẩn bị kỹ lưỡng cả về tổ chức và tư tưởng, dưới sự chỉ đạo trực tiếp của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Quân ủy Trung ương. Lực lượng ban đầu gồm 34 chiến sĩ ưu tú, được lựa chọn từ các đội du kích hoạt động tại khu vực Cao, Bắc, Lạng, nơi phong trào cách mạng đang phát triển mạnh mẽ.

Dù chỉ mới thành lập và trang bị còn rất thô sơ với 34 khẩu súng, trong đó có 2 khẩu trung liên, 17 khẩu súng trường, còn lại là súng kíp và súng ngắn nhưng tinh thần chiến đấu và lòng quyết tâm của các chiến sĩ lại vô cùng mãnh liệt.
Chính tinh thần ấy đã trở thành yếu tố then chốt giúp đơn vị nhanh chóng giành thắng lợi trong hai trận đánh đầu tiên tại đồn Phay Khắt và Nà Ngần, mở đầu cho chuỗi chiến công vang dội ngay từ những ngày đầu thành lập.
3. Quá trình phát triển qua các thời kỳ
Từ đội quân nhỏ gồm 34 chiến sĩ trong rừng Trần Hưng Đạo năm 1944, Quân đội Nhân dân Việt Nam đã trải qua hành trình lịch sử đầy gian khổ nhưng cũng vô cùng vẻ vang. Mỗi giai đoạn phát triển của quân đội đều gắn liền với những bước ngoặt lớn lao của dân tộc, phản ánh rõ vai trò “đội quân chiến đấu, đội quân công tác và đội quân sản xuất” mà Chủ tịch Hồ Chí Minh từng khẳng định.
3.1. Giai đoạn 1945 – 1954: Kháng chiến chống thực dân Pháp
Ngay sau thành công của Cách mạng Tháng Tám năm 1945, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được tổ chức lại dưới tên gọi Vệ quốc đoàn, mở đầu cho quá trình xây dựng quân đội cách mạng. Sau đó, tên gọi được đổi thành Quân đội Quốc gia Việt Nam, và đến năm 1950, chính thức mang tên Quân đội Nhân dân Việt Nam, cái tên gắn liền với dân tộc suốt hơn bảy thập kỷ qua.
Giai đoạn 1945 đến 1954 đánh dấu sự thay đổi toàn diện về tổ chức và chiến lược của lực lượng vũ trang. Từ một đội quân non trẻ, quân đội ta đã không ngừng lớn mạnh cả về số lượng và chất lượng, trở thành lực lượng nòng cốt trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp.
Chiến thắng lớn nhất và mang tính quyết định trong giai đoạn này là Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954. Một chiến thắng quân sự “chấn động địa cầu”, buộc thực dân Pháp phải ký Hiệp định Genève, chấm dứt hoàn toàn cuộc chiến tranh xâm lược ở Đông Dương. Chiến dịch này giúp đánh dấu bước ngoặt của dân tộc Việt Nam, tạo tiền đề cho phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới.

3.2. Giai đoạn 1955 – 1975: Kháng chiến chống Mỹ cứu nước
Sau Hiệp định Genève năm 1954, đất nước tạm thời bị chia cắt làm hai miền. Trong bối cảnh đó, lực lượng quân đội đã tiếp tục thực hiện nhiệm vụ bảo vệ miền Bắc xã hội chủ nghĩa, đồng thời chi viện cho miền Nam, phối hợp cùng quân Giải phóng miền Nam tiến hành kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
Suốt hai thập kỷ chiến đấu kiên cường, quân đội ta đã cùng nhân dân lập nên những chiến công lẫy lừng, làm thay đổi cục diện chiến tranh. Tiêu biểu là Chiến thắng Ấp Bắc (1963) minh chứng cho khả năng tác chiến của lực lượng vũ trang cách mạng, Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân (1968) và Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử (30/4/1975).
Về lực lượng trong giai đoạn này của Quân đội không ngừng lớn mạnh, phát triển đồng bộ từ quân chủ lực, quân địa phương đến dân quân du kích. Các binh đoàn chiến lược lần lượt được thành lập như Binh đoàn 559 (đơn vị huyết mạch vận chuyển trên tuyến đường mòn Hồ Chí Minh); Binh đoàn 1, 2, 3 (những đơn vị mũi nhọn trong các chiến dịch lớn).
Đặc biệt, sau năm 1975, quân đội tiếp tục thể hiện vai trò quốc tế cao cả khi cùng nhân dân Campuchia giải phóng khỏi chế độ diệt chủng Pol Pot, góp phần giữ gìn hòa bình và ổn định khu vực. Qua đó, Quân đội Nhân dân Việt Nam đã trở thành lực lượng chiến đấu và hình mẫu về lòng trung thành, tinh thần đoàn kết dân tộc và trách nhiệm quốc tế.

3.3. Giai đoạn 1976 – 1989: Bảo vệ biên giới và ổn định hậu chiến
Sau khi đất nước được thống nhất hoàn toàn vào năm 1975, nhiệm vụ của Quân đội cũng bước sang một giai đoạn mới. Từ một lực lượng chiến đấu chủ lực trong kháng chiến, quân đội chuyển sang vai trò bảo vệ biên giới quốc gia, giữ vững chủ quyền lãnh thổ, đồng thời tham gia vào quá trình tái thiết đất nước trong thời kỳ hậu chiến.
Một trong những nhiệm vụ trọng yếu đầu tiên của giai đoạn này là chiến tranh bảo vệ biên giới Tây Nam (1978 – 1979). Lúc này, tập đoàn diệt chủng Khmer Đỏ cầm quyền tại Campuchia đã liên tiếp cho quân xâm nhập, tấn công đẫm máu vào lãnh thổ Việt Nam, sát hại hàng chục nghìn dân thường tại các tỉnh như An Giang, Kiên Giang, Tây Ninh...
Trước tình hình đó, ta đã phát động cuộc phản công chiến lược quy mô lớn, tiến hành truy quét và đánh bại lực lượng Khmer Đỏ, đồng thời phối hợp cùng nhân dân Campuchia giải phóng thủ đô Phnom Penh vào tháng 1/1979 tạo nên sự bảo vệ vững chắc biên giới phía Nam và góp phần giải cứu một dân tộc thoát khỏi họa diệt chủng.
Ngay sau đó, quân đội ta tiếp tục đối mặt với một thách thức nghiêm trọng khác: Chiến tranh biên giới phía Bắc năm 1979. Ngày 17/2/1979, Trung Quốc huy động hàng chục vạn quân tiến công đồng loạt vào các tỉnh biên giới phía Bắc như Lạng Sơn, Cao Bằng, Hà Giang, Lào Cai… với mục tiêu gây sức ép và răn đe Việt Nam.
Tuy nhiên, nhờ sự phối hợp chặt chẽ giữa quân đội chính quy, lực lượng dân quân và nhân dân địa phương, Việt Nam đã nhanh chóng tổ chức kháng cự, đẩy lùi toàn bộ lực lượng xâm lược sau 1 tháng giao tranh. Dù tổn thất là không nhỏ, nhưng chiến thắng này một lần nữa khẳng định tinh thần kiên cường, bất khuất của quân đội và nhân dân ta trong việc bảo vệ chủ quyền thiêng liêng của Tổ quốc.

Bên cạnh nhiệm vụ quốc phòng, trong giai đoạn khó khăn của thời kỳ bao cấp, lực lượng quân đội còn tham gia tích cực vào công cuộc tái thiết đất nước và hình ảnh “bộ đội xây nhà, đắp đường, cứu dân trong bão lũ” đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người dân, thể hiện rõ vai trò của là “đội quân chiến đấu” và là “đội quân công tác, đội quân sản xuất” đúng như lời dạy của Bác Hồ.
3.4. Giai đoạn từ 1990 đến nay
Bước vào thời kỳ hội nhập và phát triển, Quân đội Nhân dân Việt Nam tiếp tục được xây dựng theo hướng “tinh, gọn, mạnh”, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao trong công cuộc bảo vệ Tổ quốc trong bối cảnh mới. Sự hiện đại hóa không nằm ở vũ khí trang bị, mà nằm ở tư duy chiến lược, tổ chức lực lượng và trình độ tác chiến ngày càng chuyên nghiệp, hiệu quả.
Các quân chủng, binh chủng chủ lực như Phòng không – Không quân, Hải quân, Tác chiến điện tử, Lực lượng công nghệ cao... được đầu tư trang bị hiện đại, từng bước tiệm cận trình độ quân sự khu vực và thế giới. Đặc biệt, lực lượng Hải quân và Không quân ngày càng đóng vai trò chủ lực trong bảo vệ chủ quyền biển đảo và vùng trời thiêng liêng của Tổ quốc.

Không dừng lại ở nhiệm vụ trong nước, năm 2014, lực lượng quân đội đã chính thức tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc, đánh dấu bước chuyển mình quan trọng về mặt quốc tế. Các sĩ quan Việt Nam được cử đến các phái bộ tại Nam Sudan, Cộng hòa Trung Phi… đã thực hiện hiệu quả nhiều nhiệm vụ về quân sự, hậu cần, y tế và phối hợp dân sự, qua đó lan tỏa hình ảnh một quốc gia hòa bình, tận tâm và có đóng góp thực chất cho cộng đồng quốc tế.
Đặc biệt, trong thời điểm khó khăn như đại dịch COVID-19, tại Thành phố Hồ Chí Minh năm 2021, tâm dịch lớn nhất cả nước thời điểm đó, hàng nghìn cán bộ, chiến sĩ quân đội đã không quản hiểm nguy, túc trực tại các khu dân cư, hỗ trợ hậu cần và đảm bảo an sinh xã hội thể hiện đúng bản chất “Vì dân phục vụ” của người lính cụ Hồ trong thời đại mới.
4. Ý nghĩa của Ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam (22/12)
Mỗi dịp tháng 12, các cơ quan, trường học, đơn vị quân đội và cộng đồng dân cư trên cả nước lại trang trọng tổ chức hoạt động kỷ niệm ngày 22/12 như một cách tri ân, khơi dậy niềm tự hào và nhắc nhớ những giá trị đã hun đúc nên bản lĩnh dân tộc suốt chiều dài lịch sử.
4.1. Tưởng nhớ công lao và sự hy sinh của các thế hệ “Bộ đội Cụ Hồ”
Ngày 22/12 là dịp tưởng nhớ và tôn vinh hàng triệu chiến sĩ đã cống hiến và hy sinh cho độc lập, tự do của đất nước. Họ là những người lính đã chiến đấu nơi chiến trường khốc liệt, là những cựu chiến binh nay đã trở về đời thường, và cả những chiến sĩ đang ngày đêm canh giữ biên cương.
Năm 2024, Lễ kỷ niệm 80 năm Ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam đã được diễn ra và 35 năm Ngày hội Quốc phòng toàn dân (22/12/2024) đã được tổ chức trang trọng tại nhiều địa phương trên cả nước, trong đó nổi bật là tại Hà Nội. Chương trình bao gồm phần ôn lại truyền thống, biểu diễn nghệ thuật chủ đề “Vì nhân dân quên mình” và vinh danh các tập thể, cá nhân tiêu biểu. Những hoạt động này góp phần lan tỏa tinh thần yêu nước, khơi dậy lòng biết ơn, và giáo dục thế hệ trẻ về trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc trong thời bình.
4.2. Khơi dậy lòng yêu nước và tinh thần trách nhiệm công dân
Ngày 22/12 vừa là dịp tưởng niệm, vừa là dịp giáo dục lòng yêu nước, đặc biệt với thế hệ trẻ. Thông qua các hoạt động tuyên truyền, chiếu phim tư liệu, gặp mặt nhân chứng lịch sử… những câu chuyện thật, con người thật đã giúp học sinh, sinh viên hiểu rằng: hòa bình hôm nay là kết quả của máu, mồ hôi và trí tuệ cha anh để lại.
Từ đó, tinh thần trách nhiệm với đất nước, với cộng đồng cũng được khơi dậy bằng những khẩu hiệu và những hành động cụ thể như học tập tốt, sống có ích, sẵn sàng góp sức khi Tổ quốc cần.
4.3. Khẳng định vai trò của quân đội trong thế trận quốc phòng toàn dân
Năm 1989, ngày 22/12 chính thức là “Ngày hội Quốc phòng toàn dân” và mang theo sự quyết định hành chính, sự công nhận của Đảng và Nhà nước đối với vai trò then chốt của toàn dân trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc.
Việc kết hợp lễ kỷ niệm ngày thành lập Quân đội Nhân dân với ngày hội quốc phòng đã mở rộng ý nghĩa sự kiện, biến 22/12 trở thành dịp để đánh giá sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân tộc, cũng như thúc đẩy sự phối hợp chặt chẽ giữa quân đội và nhân dân trong xây dựng thế trận quốc phòng toàn diện.

4.4. Gắn kết truyền thống với hiện tại, lan tỏa giá trị dân tộc trong thời đại mới
Trong bối cảnh đất nước hội nhập, ngày 22/12 là dịp để nhìn lại quá khứ và để khẳng định vai trò hiện đại của không ngừng đổi mới, chính quy, hiện đại, sẵn sàng tham gia gìn giữ hòa bình thế giới và bảo vệ Tổ quốc trong mọi tình huống.
Ngày 22/12, vì thế mang trong mình “tầng tầng lớp lớp” ý nghĩa từ lịch sử, truyền thống, giáo dục, cho đến thời đại và tương lai. Nó là một ngày nhắc nhở mỗi người Việt, dù ở độ tuổi hay vị trí nào, đều có trách nhiệm gìn giữ hòa bình, biết ơn lịch sử và chung tay xây dựng đất nước vững mạnh.
5. Các hoạt động kỷ niệm Ngày 22/12 hàng năm
5.1. Lễ dâng hương, thăm hỏi, báo công
Những hoạt động mang tính truyền thống luôn được tổ chức đều đặn tại các di tích lịch sử, tượng đài liệt sĩ, nghĩa trang quân đội. Các đoàn đại biểu từ các cấp chính quyền, quân đội, đoàn thể thanh niên, học sinh... thực hiện lễ dâng hương, đặt vòng hoa và báo công dâng Bác như một hình thức tỏ lòng biết ơn đối với những người đã hy sinh vì Tổ quốc.
Ngoài ra, nhiều địa phương còn tổ chức gặp mặt cựu chiến binh, thăm hỏi các gia đình có công, trao tặng quà nghĩa tình, thể hiện đạo lý “uống nước nhớ nguồn”. Những khoảnh khắc này đã tạo nên sự xúc động, nơi các thế hệ cùng nhau nhắc lại quá khứ hào hùng để từ đó trân quý hiện tại.

5.2. Giáo dục về ngày Quân đội Nhân dân Việt Nam qua chương trình truyền hình
Không khí kỷ niệm 22/12 lan tỏa mạnh mẽ qua các chương trình truyền hình đặc biệt, phim tài liệu, phóng sự lịch sử, diễn đàn giao lưu truyền thống. Những hình ảnh, tư liệu quý hiếm, câu chuyện người thật việc thật được truyền tải sinh động, dễ tiếp cận.
5.3. Hoạt động tại trường học, cơ quan, tổ chức đoàn thể
Tại các trường học, cơ quan và đơn vị, ngày 22/12 được tái hiện qua các chương trình văn nghệ, hội trại truyền thống, hội thi tìm hiểu lịch sử quân đội, triển lãm ảnh, thi báo tường, giao lưu với các cựu chiến binh,....Những hoạt động này vừa sinh động, dễ tiếp cận, vừa góp phần khơi gợi tình cảm với người lính trong lòng cộng đồng.
5.4. Lan tỏa thông điệp tri ân
Trong kỷ nguyên số, các hoạt động kỷ niệm 22/12 cũng được triển khai trên các nền tảng mạng xã hội. Người dân, đặc biệt là giới trẻ, thể hiện tình cảm qua video tri ân, thiết kế infographic lịch sử, ảnh đại diện gắn hashtag, hoặc các bài viết chia sẻ cảm nhận về người thân từng là bộ đội.
Dù ở thời kỳ nào, tinh thần Quân đội Nhân dân Việt Nam vẫn là biểu tượng của ý chí kiên cường và lòng trung thành với Tổ quốc. Tôi tin rằng 22/12 sẽ luôn là ngày để chúng ta nhắc nhau sống tử tế, sống có trách nhiệm và sống để cống hiến.